Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
young lady


noun
a young woman (Freq. 1)
- a young lady of 18
Syn:
girl, miss, missy, young woman, fille
Derivationally related forms:
girlhood (for: girl)
Hypernyms:
woman, adult female
Hyponyms:
baby, babe, sister, belle, bimbo,
chachka, tsatske, tshatshke, tchotchke, tchotchkeleh, chit,
colleen, dame, doll, wench, skirt, chick,
bird, flapper, gal, gamine, Gibson girl, lass,
lassie, young girl, jeune fille, maid, maiden, May queen,
queen of the May, mill-girl, party girl, peri, ring girl, rosebud,
sex kitten, sexpot, sex bomb, shop girl, soubrette, sweater girl,
tomboy, romp, hoyden, valley girl, working girl


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.